• /'straikiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng
    striking contrast
    sự tương phản nổi bật
    a striking display
    một sự phô bày nổi bật
    a very striking young woman
    một phụ nữ trẻ rất hấp dẫn
    Đánh chuông (đồng hồ..)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự đốt sáng

    Xây dựng

    sư dỡ ván khuôn
    sặc sỡ

    Điện tử & viễn thông

    sự mạ va đập (kết tủa điện tử)

    Điện

    sự mồi lửa (đèn khí)

    Kỹ thuật chung

    sự đánh lửa
    sự đốt
    sự mạ lót
    sự mồi lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X