• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem ảbite ==Từ điển Oxford== ===Past part. of BITE.=== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bitten bitten] : C...)
    Hiện nay (16:18, ngày 20 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (sửa từ bite)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 8: Dòng 4:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Xem [[ảbite]]
    +
    Xem [[bite]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Past part. of BITE.===
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bitten bitten] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[gnawed]] , [[nibbled]] , [[mouthed]] , [[tasted]] , [[eaten]] , [[masticated]] , [[mangled]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem bite


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X