• (đổi hướng từ Gnawed)
    /nɔ:/

    Thông dụng

    Động từ

    Gặm, ăn mòn
    to gnaw at, into something
    gặm cái gì
    to gnaw into a metal
    ăn mòn kim loại ( axit)
    Giày vò, day dứt
    sadness and repentance are gnawing at the murderer's heart
    sự buồn phiền và hối hận đang giày vò tên sát nhân

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gặm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X