• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn===== =====Cây cà dược (có hoa tím)===== ===Tí...)
    Hiện nay (17:32, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn=====
    =====Một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn=====
    - 
    =====Cây cà dược (có hoa tím)=====
    =====Cây cà dược (có hoa tím)=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Có vị vừa đắng vừa ngọt=====
    =====Có vị vừa đắng vừa ngọt=====
    ::[[bittersweet]] [[chocolate]]
    ::[[bittersweet]] [[chocolate]]
    ::sôcôla (có vị đắng ngọt)
    ::sôcôla (có vị đắng ngọt)
    -
     
    +
    =====Vui nhuốm với buồn hoặc nuối tiếc, vui buồn lẫn lộn=====
    -
    =====Vui nhuốm với buồn hoặc nuối tiếc=====
    +
    ::[[bittersweet]] [[memories]]
    ::[[bittersweet]] [[memories]]
    ::những kỷ niệm vui buồn
    ::những kỷ niệm vui buồn
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    =====cay đắng ngọt bùi=====
     +
    ::[[bittersweet]] [[experiences]]
     +
    ::những trải nghiệm cay đắng ngọt bùi
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn
    Cây cà dược (có hoa tím)

    Tính từ

    Có vị vừa đắng vừa ngọt
    bittersweet chocolate
    sôcôla (có vị đắng ngọt)
    Vui nhuốm với buồn hoặc nuối tiếc, vui buồn lẫn lộn
    bittersweet memories
    những kỷ niệm vui buồn
    cay đắng ngọt bùi
    bittersweet experiences
    những trải nghiệm cay đắng ngọt bùi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X