-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả bầu===== =====Quả bí đặc ( (xem) calabash-tree)===== =====Ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hì...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kæləbæ∫</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Quả bầu==========Quả bầu=====- =====Quả bí đặc ( (xem) calabash-tree)==========Quả bí đặc ( (xem) calabash-tree)=====- =====Ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc==========Ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc=====+ ==Chuyên ngành==+ === Kinh tế ===+ =====quả bầu=====+ =====quả bí=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====quả bầu=====+ - + - =====quả bí=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A an evergreen tree, Crescentia cujete, native to tropicalAmerica, bearing fruit in the form of large gourds. b a gourdfrom this tree.=====+ - + - =====The shell of this or a similar gourd used asa vessel for water, to make a tobacco pipe, etc. [F calebassef. Sp. calabaza perh. f. Pers. karbuz melon]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=calabash calabash] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ