-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ziɳk</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Kẽm==========Kẽm=====::[[to]] [[coat]] [[with]] [[zinc]]::[[to]] [[coat]] [[with]] [[zinc]]::mạ kẽm, tráng kẽm::mạ kẽm, tráng kẽm===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tráng kẽm, mạ kẽm==========Tráng kẽm, mạ kẽm=====::[[to]] [[zinc]] [[iron]]::[[to]] [[zinc]] [[iron]]::tráng kẽm lên sắt::tráng kẽm lên sắt- =====Lợp bằng kẽm==========Lợp bằng kẽm=====::[[to]] [[zinc]] [[a]] [[roof]]::[[to]] [[zinc]] [[a]] [[roof]]::lợp mái nhà bằng kẽm::lợp mái nhà bằng kẽm+ ==Chuyên ngành==+ === Xây dựng===+ =====kẽm=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Kẽm (Zn), (v) mạ kẽm, tráng kẽm=====+ === Y học===+ =====kẽm (nguyên tố hóa học, ký hiệu Zn)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kẽm=====+ =====mạ kẽm=====- == Y học==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kẽm (nguyên tố hóa học, ký hiệu Zn)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kẽm=====+ - + - =====mạ kẽm=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Chem. a white metallic element occurring naturally as zincblende, and used as a component of brass, in galvanizing sheetiron, in electric batteries, and in printing-plates. °Symb.:Zn.=====+ - + - =====Flowers of zinc = zinc oxide. zinc blende see BLENDE.zinc chloride a white crystalline deliquescent solid used as apreservative and flux. zinc oxide a powder used as a whitepigment and in medicinal ointments. zinc sulphate a whitewater-soluble compound used as a mordant.=====+ - + - =====Zinced adj. [GZink, of unkn. orig.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=zinc zinc] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=zinc zinc] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=zinc zinc] : Chlorine Online+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=zinc&x=0&y=0 zinc] : semiconductorglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ