• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác denunciatory ===Tính từ=== =====Để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt===== ::a denunciative look ::c...)
    Hiện nay (06:47, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di'nʌnsiətiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[denunciatory]]
    Cách viết khác [[denunciatory]]
    -
     
    +
    =====Tính từ=====
    -
    ===Tính từ===
    +
    -
     
    +
    =====Để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt=====
    =====Để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt=====
    ::[[a]] [[denunciative]] [[look]]
    ::[[a]] [[denunciative]] [[look]]
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Có tính chất lên án, có tính chất buộc tội=====
    =====Có tính chất lên án, có tính chất buộc tội=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[accusatory]] , [[denunciatory]]

    Hiện nay

    /di'nʌnsiətiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác denunciatory

    Tính từ
    Để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt
    a denunciative look
    cái nhìn có tính cách tố cáo
    Có tính chất lên án, có tính chất buộc tội

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    accusatory , denunciatory

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X