• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) candour===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (12:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">'kændə</font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 10:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) candour=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) candour=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[artlessness]] , [[directness]] , [[fairness]] , [[forthrightness]] , [[frankness]] , [[glasnost]] , [[guilelessness]] , [[honesty]] , [[impartiality]] , [[ingenuousness]] , [[naivet]]

    Hiện nay


    /'kændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) candour

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X