-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nạn ăn trộm, tội trộm===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) 1 entry into a building illegally with intent t...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'bə:gləri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Nạn ăn trộm, tội trộm==========Nạn ăn trộm, tội trộm=====- == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. -ies) 1 entry into a building illegally with intent tocommit theft, do bodily harm, or do damage.=====- - =====An instance ofthis. °Before 1968 in English law a crime under statute and incommon law; after 1968 a statutory crime only (cf.HOUSEBREAKING). [legal AF burglarie: see BURGLAR]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burglary burglary] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[break-in]] , [[breaking and entering]] , [[caper]] , [[crime]] , [[filching]] , [[heist]] , [[housebreaking]] , [[larceny]] , [[owl job]] , [[pilferage]] , [[prowl]] , [[robbery]] , [[safecracking]] , [[second-story work]] , [[sting]] , [[theft]] , [[thieving]] , [[felony]] , [[housebreaking]]. associated word: burglarious+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break-in , breaking and entering , caper , crime , filching , heist , housebreaking , larceny , owl job , pilferage , prowl , robbery , safecracking , second-story work , sting , theft , thieving , felony , housebreaking. associated word: burglarious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ