• /praul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn
    to take a prowl about the streets
    đi vơ vẩn quanh phố
    (be/go) on the prowl
    sự đi lảng vảng, sự đi rình, sự đi vớ vẩn

    Nội động từ

    Lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi
    (nghĩa bóng) lảng vảng, đi vơ vẩn

    Ngoại động từ

    Đi lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố...); đi rình mò (cái gì)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    rush

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X