-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác jactitation ===Danh từ=== =====(y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật===== =====(từ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʒæk'tei∫n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[jactitation]]Cách viết khác [[jactitation]]- + =====Danh từ=====- ===Danh từ===+ - + =====(y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật==========(y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật=====+ =====(từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác=====- =====(từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- [[Category:Thông dụng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
