-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ựa, sự ợ ra, sự mửa ra, sự nôn ra===== =====Sự đổ ra, sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở l...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự ựa, sự ợ ra, sự mửa ra, sự nôn ra==========Sự ựa, sự ợ ra, sự mửa ra, sự nôn ra=====- =====Sự đổ ra, sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại (nước..)==========Sự đổ ra, sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại (nước..)=====+ =====Sự nhai lại (ý kiến của ai)=====+ ==Chuyên ngành==+ === Y học===+ =====1. (sự) chảy ngược, dồn ngược=====+ ::[[valvular]] [[regurgitation]]+ ::hở van tim- =====Sự nhai lại (ý kiến của ai)=====+ =====2. trớ=====- Category:Thông dụng]]+ + + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ