-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cảm động, xúc động, xúc cảm===== =====Dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm===== =====Gây cảm độn...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i´moutiv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm==========Gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm=====- == Oxford==- ===Adj.===- - =====Of or characterized by emotion.=====- - =====Tending to exciteemotion.=====- - =====Arousing feeling; not purely descriptive.=====- - =====Emotively adv. emotiveness n. emotivity n. [L emovere emot-(as E-, movere move)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=emotive emotive]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[affective]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
