• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nói một mình, sự độc thoại; lúc độc thoại===== =====Câu nói một mình, lời tự thoại, lời độc tho...)
    Hiện nay (13:07, ngày 8 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''səˈliləkwē</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 14: Dòng 9:
    =====Câu nói một mình, lời tự thoại, lời độc thoại=====
    =====Câu nói một mình, lời tự thoại, lời độc thoại=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====(pl. -ies) 1 the act of talking when alone or regardless ofany hearers, esp. in drama.=====
    +
    :[[address]] , [[discourse]] , [[monologue]] , [[speech]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Part of a play involving this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Soliloquist n. soliloquize v.intr. (also -ise). [LLsoliloquium f. L solus alone + loqui speak]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /səˈliləkwē</font>/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói một mình, sự độc thoại; lúc độc thoại
    Câu nói một mình, lời tự thoại, lời độc thoại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X