• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hình ảnh (nói chung)===== =====Tượng hình; hình chạm, đồ khắc===== =====Hình tượng===== =====Shakespeare's poetr...)
    Hiện nay (11:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'imidʤəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====Thơ Sếch-xpia giàu hình tượng=====
    =====Thơ Sếch-xpia giàu hình tượng=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dữ liệu hình ảnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Figurativeness, allusion, symbolism: Constance's poems arefilled with ornate imagery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Figurative illustration, esp. as used by an author forparticular effects.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Images collectively.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Statuary,carving.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mental images collectively. [ME f. OF imagerie (asIMAGE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=imagery imagery] : National Weather Service
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=imagery&submit=Search imagery] : amsglossary
    +
    =====dữ liệu hình ảnh=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[representation]] , [[symbolism]] , [[mental images]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'imidʤəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình ảnh (nói chung)
    Tượng hình; hình chạm, đồ khắc
    Hình tượng
    Shakespeare's poetry is rich in imagery
    Thơ Sếch-xpia giàu hình tượng

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    dữ liệu hình ảnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X