-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'vaizə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[visard]]Cách viết khác [[visard]]Dòng 26: Dòng 18: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====miếng che nắng (đỡ chói mắt)=====+ =====miếng che nắng (đỡ chói mắt)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vành chắn=====+ =====vành chắn=====::[[oil]] [[visor]]::[[oil]] [[visor]]::vành chắn dầu::vành chắn dầu- =====vành nón=====+ =====vành nón=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(also vizor) 1 a a movable part of a helmet covering theface. b hist. a mask. c the projecting front part of a cap.=====+ - + - =====A shield (fixed or movable) to protect the eyes from unwantedlight, esp. one at the top of a vehicle windscreen.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=visor visor] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=visor&submit=Search visor]:amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[brim]] , [[peak]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác visard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ