-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) (viết tắt) của examination===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ====== EXAMINATION 3.===== == Tham khảo chun...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ig´zæm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(thông tục) (viết tắt) của examination=====+ =====(thông tục) (viết tắt) của [[examination]]=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - ====== EXAMINATION 3.=====- == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exam exam] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exam exam]:Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[catechism]] , [[catechization]] , [[examination]] , [[quiz]] , [[checkup]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ