• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thành Ngữ=== ::assignee in bankruptcy ::(pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ Xe...)
    Hiện nay (04:44, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Thành Ngữ===
    ===Thành Ngữ===
    Dòng 8: Dòng 4:
    ::(pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ
    ::(pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ
    Xem thêm [[assignee]]
    Xem thêm [[assignee]]
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====diện chủ nợ của người phá sản=====
    -
     
    +
    =====người đại diện chủ nợ của người phá sản=====
    -
    =====diện chủ nợ của người phá sản=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người đại diện chủ nợ của người phá sản=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=assignee%20in%20bankruptcy assignee in bankruptcy] : National Weather Service
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    assignee in bankruptcy
    (pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ

    Xem thêm assignee

    Kinh tế

    diện chủ nợ của người phá sản
    người đại diện chủ nợ của người phá sản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X