-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chapter 11 * , defalcation , default , destituteness , destitution , disaster , exhaustion , failure , indebtedness , indigence , insolvency , lack , liquidation , loss , nonpayment , overdraft , pauperism , privation , repudiation , ruin , ruination , bust
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ