• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)===== ::a feeling of safeness :...)
    Hiện nay (10:36, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'seifnis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)=====
    =====Sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)=====
    ::[[a]] [[feeling]] [[of]] [[safeness]]
    ::[[a]] [[feeling]] [[of]] [[safeness]]
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Sự thận trọng, sự dè dặt; sự tỏ ra thận trọng=====
    =====Sự thận trọng, sự dè dặt; sự tỏ ra thận trọng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[assurance]] , [[security]]

    Hiện nay

    /'seifnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
    a feeling of safeness
    một cảm giác an toàn
    Tính có thể tin cậy, sự chắc chắn
    Sự thận trọng, sự dè dặt; sự tỏ ra thận trọng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X