• /ə´ʃuərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc
    Sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo
    Sự tự tin ( (cũng) self-assurance)
    Sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
    to have the assurance to do something
    dám trơ tráo làm việc gì
    (pháp lý) bảo hiểm
    life assurance
    bảo hiểm nhân thọ
    to make assurance double sure
    để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự bảo hiểm
    life assurance
    (thống kê ) bảo hiểm sinh mạng


    Kỹ thuật chung

    sự bảo đảm
    sự bảo hiểm
    sự đảm bảo

    Kinh tế

    bảo hiểm nhân thọ
    equity-linked assurance
    bảo hiểm nhân thọ có đầu tư cổ phần
    home service assurance
    bảo hiểm nhân thọ tại nhà
    with-profits endowment assurance
    bảo hiểm nhân thọ có chia lãi
    sự đảm bảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X