-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .tableaux=== =====Hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ ====='''<font color="red">/'tæbləʊ/</font>'''=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 11: =====Lớp kịch sinh động, cảnh sinh động==========Lớp kịch sinh động, cảnh sinh động=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Scene, sight, spectacle, picture, image; composition,arrangement, grouping, effect: The children raptly listening totheir father telling a story - what a charming tableau!=====- - == Oxford==- ===Vivantn. (pl. tableaux vivants pronunc. same) Theatr. a silent andmotionless group of people arranged to represent a scene. [F,lit. 'living picture']===- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tableau tableau]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[illustration]] , [[picture]] , [[representation]] , [[spectacle]] , [[view]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ