• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nói===== =====Câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép===== ===Tính từ=== =====N...)
    Hiện nay (17:59, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tɔ:kiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự nói=====
    =====Sự nói=====
    - 
    =====Câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép=====
    =====Câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Nói được, biết nói=====
    =====Nói được, biết nói=====
    ::[[talking]] [[bird]]
    ::[[talking]] [[bird]]
    ::chim biết nói
    ::chim biết nói
    - 
    =====Biểu lộ (ý tứ, tâm tình)=====
    =====Biểu lộ (ý tứ, tâm tình)=====
    ::[[talking]] [[eyes]]
    ::[[talking]] [[eyes]]
    ::những con mắt nhìn có ý tứ
    ::những con mắt nhìn có ý tứ
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====That talks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having the power of speech(a talking parrot).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Expressive (talking eyes).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. insenses of TALK v.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Talking book a recorded reading of a book,esp. for the blind. talking film (or picture) a film with asoundtrack. talking head colloq. a presenter etc. ontelevision, speaking to the camera and viewed in close-up.talking of while we are discussing (talking of food, what timeis lunch?). talking-point a topic for discussion or argument.talking-shop derog. an institution regarded as a place ofargument rather than action. talking-to colloq. a reproof orreprimand (gave them a good talking-to).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=talking talking] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=talking talking] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=talking talking] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'tɔ:kiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói
    Câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép

    Tính từ

    Nói được, biết nói
    talking bird
    chim biết nói
    Biểu lộ (ý tứ, tâm tình)
    talking eyes
    những con mắt nhìn có ý tứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X