-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự từ chối không cho, sự từ chối không làm===== =====Sự giấu giếm (sự thật..)===== =====Sự kìm lại, s...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wið´houldiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự từ chối không cho, sự từ chối không làm==========Sự từ chối không cho, sự từ chối không làm=====- =====Sự giấu giếm (sự thật..)==========Sự giấu giếm (sự thật..)=====- =====Sự kìm lại, sự nín==========Sự kìm lại, sự nín=====- =====Sự ngăn cản, sự giữ lại, sự thu lại; sự thu (cái gì) về==========Sự ngăn cản, sự giữ lại, sự thu lại; sự thu (cái gì) về=====- =====(pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản..)==========(pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản..)=====- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====găm giữ riêng=====- + - =====găm giữ riêng=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=withholding withholding] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ