-
(Khác biệt giữa các bản)n (dd)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">feim</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ==Thông dụng==- {{Phiên âm}}+ ===Động từ===- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ::tiếng đồn- ==Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 18: Dòng 15: ::nhà chứa, nhà thổ::nhà chứa, nhà thổ- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====danh tiếng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Renown, repute, reputation, celebrity, illustriousness,superiority, pre-eminence, stardom, prominence, eminence, glory,name, notoriety, acclaim: Randolph's fame has spread far andwide.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Renown; the state of being famous.=====+ - + - =====Reputation.=====+ - + - =====Archaic public report; rumour.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fame fame]:Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====danh tiếng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acclaim]] , [[acclamation]] , [[account]] , [[acknowledgment]] , [[character]] , [[credit]] , [[dignity]] , [[distinction]] ,+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acclaim , acclamation , account , acknowledgment , character , credit , dignity , distinction ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
