-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acclaim , adulation , applause , approbation , big hand , cheer , cheering , cheers , hand , honor , jubilation , laudation , ovation , plaudits , salutation , standing o , tribute , celebration , commendation , compliment , encomium , eulogy , kudos , panegyric , plaudit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ