-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
báo nhận
- acknowledgment bit
- bit báo nhận
- ANK (Acknowledgment)
- tin báo nhận
- Standby-Ready-Acknowledgment (SRA)
- báo nhận dự phòng đã sẵn sàng
- Start Acknowledgment (STACK)
- bắt đầu báo nhận
- unnumbered acknowledgment (UA)
- sự báo nhận không đánh số
tin báo nhận
Giải thích VN: Tin báo nhận là một thông báo xác minh là đã nhận được hàng gửi. Khi dữ liệu được truyền giữa hai hệ thống thì người nhận có thể chứng thực đã nhận dữ liệu. Các tin báo nhận được dùng để bù đắp cho những mạng không đáng tin cậy. Tuy nhiên các tin báo nhận này có tẻh 6 làm giảm năng suất thi hành trên mạng. Nếu mọi gói hàng đều yêu cầu có tin báo nhận thì một nửa năng suất mạng được dùng cho việc xác thực thông tin nhận hàng. Các mạng modem như LAN và WAN được cho là có độ tin cậy cao. Các gói hàng gửi trên các mạng này ít khi cần dùng tới tin báo nhận vì thế những tin này thường được dùng đối với những nhóm hàng hay là không dùng gì cả. Tuy nhiên những mạng không đảm bảo độ tin cậy vẫn còn tồn tại - đặc biệt là bạn xây dựng mạng WAN ở các nước thế giới thứ ba hay sử dụng các thiết bị vô tuyến để truyền dữ liệu.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , accession , acquiescence , admission , admitting , affirmation , allowance , allowing , assent , assertion , asservation , avowal , compliance , conceding , concession , concurrence , confession , confirmation , corroboration , declaration , profession , ratification , realization , recognition , yielding , acclamation , addressing , answer , apology , applause , appreciation , bestowal , bow , card , contract , credit , gift , gratitude , greeting , guarantee , hail , hailing , letter , nod , notice , reaction , receipt , reply , response , return , salutation , salute , signature , statement , support , thanks , token
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ