• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đầu máy (xe lửa)===== ===Tính từ=== =====Di động===== =====(đùa cợt) hay đi đây đi đó===== ::in our [[l...)
    Hiện nay (08:42, ngày 24 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´loukə¸moutiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    ::người hay đi đây đi đó
    ::người hay đi đây đi đó
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đầu tàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đầu máy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (in full locomotive engine) an engine powered bysteam, diesel fuel, or electricity, used for pulling trains.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of or relating to or effecting locomotion (locomotivepower).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having the power of or given to locomotion; notstationary.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Ô tô===
     +
    =====đầu tàu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đầu máy=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== đầu tàu, đầu máy=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=locomotive locomotive] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=locomotive locomotive] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[diesel]] , [[engine]] , [[iron horse]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´loukə¸moutiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu máy (xe lửa)

    Tính từ

    Di động
    (đùa cợt) hay đi đây đi đó
    in our locomotive time
    trong cái thời đại hay đi đây đi đó này
    a locomotive person
    người hay đi đây đi đó

    Chuyên ngành

    Ô tô

    đầu tàu

    Kỹ thuật chung

    đầu máy

    Địa chất

    đầu tàu, đầu máy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X