-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác rhythmical ===Tính từ=== =====Có nhịp điệu; nhịp nhàng===== ::rhythmic dance ::điệu múa nhịp nhàng ::[[rh...)(update)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´riθmik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::thở nhịp nhàng::thở nhịp nhàng- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====nhịp nhàng=====+ =====nhịp nhàng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====đều đặn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đều đặn=====+ - + - =====nhịp điệu=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ + =====nhịp điệu=====+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Rhythmical, measured, cadenced, throbbing, pulsing,pulsating, regular, steady, beating: The rhythmic sound of thewaves soon sent me to sleep.==========Rhythmical, measured, cadenced, throbbing, pulsing,pulsating, regular, steady, beating: The rhythmic sound of thewaves soon sent me to sleep.=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===Adj.===+ [[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====(also rhythmical) 1 relating to or characterized byrhythm.=====+ - + - =====Regularly occurring.=====+ - + - =====Rhythmically adv.[Frhythmique or L rhythmicus (as RHYTHM)]=====+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ