-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người định giá (tài sản...) để đánh thuế===== =====(pháp lý) viên hội thẩm===== == Từ điển Kinh tế == ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'sesə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người định giá (tài sản...) để đánh thuế==========Người định giá (tài sản...) để đánh thuế=====- =====(pháp lý) viên hội thẩm==========(pháp lý) viên hội thẩm=====+ ==Chuyên ngành==+ === Kinh tế ===+ =====bổ thuế viên=====+ =====chuyên viên tính toán (tổn thất bảo hiểm)=====+ =====cố vấn=====+ =====người đánh giá (tài sản, thu nhập)=====+ =====người định mức thuế=====+ =====người tính giá=====+ =====nhân viên bổ thuế=====+ =====phụ tá=====+ =====trợ lý=====+ =====trợ tá=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bổ thuế viên=====+ - + - =====chuyên viên tính toán (tổn thất bảo hiểm)=====+ - + - =====cố vấn=====+ - + - =====người đánh giá (tài sản, thu nhập)=====+ - + - =====người định mức thuế=====+ - + - =====người tính giá=====+ - + - =====nhân viên bổ thuế=====+ - + - =====phụ tá=====+ - + - =====trợ lý=====+ - + - =====trợ tá=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assessor assessor] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person who assesses taxes or estimates the value ofproperty for taxation or insurance purposes.=====+ - + - =====A person calledupon to advise a judge, committee of inquiry, etc., on technicalquestions.=====+ - + - =====Assessorial adj. [ME f. OF assessour f. Lassessor -oris assistant-judge (as ASSESS, -OR(1)): sense 1 f.med.L]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ