-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cổ phiếu thu hồi===== =====cổ phiếu tồn kho===== =====Chứng khoán tài chính Anh===== =====chứng kho...)(update)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cổ phiếu thu hồi=====- + =====cổ phiếu tồn kho=====- =====cổ phiếu thu hồi=====+ =====Chứng khoán tài chính Anh=====- + =====chứng khoán tồn tại=====- =====cổ phiếu tồn kho=====+ : Chứng khoán do công ty phát hành thụ đắc lại và sẵn sàng xóa bỏ (retirement) hay bán lại. Nó được phát hành nhưng không lưu hành. Nó không có quyền bỏ phiếu và không chi trả hay tích tũy cổ tức.- + =====chứng khoán tồn trữ=====- =====Chứng khoán tài chính Anh=====+ =====trái khoán công quỹ=====- + =====Cổ phiếu quỹ=====- =====chứng khoán tồn tại=====+ :Cổ phiếu quỹ là cổ phiếu đã phát hành và được mua lại bởi chính tổ chức phát hành- + [[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ''Giải thích VN'': Chứng khoán do công ty phát hành thụ đắc lại và sẵn sàng xóa bỏ (retirement) hay bán lại. Nó được phát hành nhưng không lưu hành. Nó không có quyền bỏ phiếu và không chi trả hay tích tũy cổ tức.+ - + - =====chứng khoán tồn trữ=====+ - + - =====trái khoán công quỹ=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=treasury%20stock treasury stock]:National Weather Service+ - Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Kinh tế
chứng khoán tồn tại
- Chứng khoán do công ty phát hành thụ đắc lại và sẵn sàng xóa bỏ (retirement) hay bán lại. Nó được phát hành nhưng không lưu hành. Nó không có quyền bỏ phiếu và không chi trả hay tích tũy cổ tức.
Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu quỹ là cổ phiếu đã phát hành và được mua lại bởi chính tổ chức phát hành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ