• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chìm; sự đánh chìm===== =====Sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa...)
    Hiện nay (10:24, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'siɳkiɳ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự chìm; sự đánh chìm=====
    =====Sự chìm; sự đánh chìm=====
    - 
    =====Sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy=====
    =====Sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy=====
    - 
    =====Sự đào giếng=====
    =====Sự đào giếng=====
    - 
    =====Sự đầu tư=====
    =====Sự đầu tư=====
    - 
    =====Sự nôn nao (vì đói, sợ...)=====
    =====Sự nôn nao (vì đói, sợ...)=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự gia công mặt cong (khuôn dập)=====
    -
    =====sự gia công mặt cong (khuôn dập)=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====sự ấn xuống=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự chìm sâu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự khắc sâu=====
    -
    =====sự ấn xuống=====
    +
    =====sự lún xuống=====
    -
     
    +
    =====sự sụt xuống=====
    -
    =====sự chìm sâu=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====sự ấn lõm=====
    -
    =====sự khắc sâu=====
    +
    =====sự chất tải=====
    -
     
    +
    =====sự chìm=====
    -
    =====sự lún xuống=====
    +
    =====sự chồn=====
    -
     
    +
    =====sự chồn.=====
    -
    =====sự sụt xuống=====
    +
    =====sự đào sâu=====
    -
     
    +
    =====sự hạ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự khắc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự khai đào=====
    -
    =====sự ấn lõm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chất tải=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chìm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chồn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chồn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đào sâu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự hạ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự khắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự khai đào=====
    +
    ::[[shaft]] [[sinking]]
    ::[[shaft]] [[sinking]]
    ::sự khai đào giếng mỏ
    ::sự khai đào giếng mỏ
    -
    =====sự lún=====
    +
    =====sự lún=====
    -
     
    +
    =====sự nhúng chìm=====
    -
    =====sự nhúng chìm=====
    +
    =====sự sụt=====
    -
     
    +
    =====sự tóp=====
    -
    =====sự sụt=====
    +
    =====sự xoi rãnh=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự tóp=====
    +
    =====đánh đắm tàu=====
    -
     
    +
    -
    =====sự xoi rãnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đánh đắm tàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Queasy, nervous, uneasy, tense, apprehensive, unquiet,fretful, shaky, jittery, jumpy, anxious: Just thinking aboutthe way they treat hostages gave me a sinking feeling in the pitof my stomach. 2 depressed, dejected, miserable, dolorous,doleful, mournful, forlorn, woeful, desolate, despairing,stricken, heavy-laden: I had a sudden sinking feeling when sheannounced that she had something important to tell me.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sinking sinking] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sinking&submit=Search sinking] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sinking sinking] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'siɳkiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chìm; sự đánh chìm
    Sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy
    Sự đào giếng
    Sự đầu tư
    Sự nôn nao (vì đói, sợ...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự gia công mặt cong (khuôn dập)

    Xây dựng

    sự ấn xuống
    sự chìm sâu
    sự khắc sâu
    sự lún xuống
    sự sụt xuống

    Kỹ thuật chung

    sự ấn lõm
    sự chất tải
    sự chìm
    sự chồn
    sự chồn.
    sự đào sâu
    sự hạ
    sự khắc
    sự khai đào
    shaft sinking
    sự khai đào giếng mỏ
    sự lún
    sự nhúng chìm
    sự sụt
    sự tóp
    sự xoi rãnh

    Kinh tế

    đánh đắm tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X