-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chìm; sự đánh chìm===== =====Sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'siɳkiɳ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự chìm; sự đánh chìm==========Sự chìm; sự đánh chìm=====- =====Sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy==========Sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy=====- =====Sự đào giếng==========Sự đào giếng=====- =====Sự đầu tư==========Sự đầu tư=====- =====Sự nôn nao (vì đói, sợ...)==========Sự nôn nao (vì đói, sợ...)=====- + ==Chuyên ngành==- == Cơ khí & công trình==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự gia công mặt cong (khuôn dập)=====- =====sự gia công mặt cong (khuôn dập)=====+ === Xây dựng===- + =====sự ấn xuống=====- == Xây dựng==+ =====sự chìm sâu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự khắc sâu=====- =====sự ấn xuống=====+ =====sự lún xuống=====- + =====sự sụt xuống=====- =====sự chìm sâu=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====sự ấn lõm=====- =====sự khắc sâu=====+ =====sự chất tải=====- + =====sự chìm=====- =====sự lún xuống=====+ =====sự chồn=====- + =====sự chồn.=====- =====sự sụt xuống=====+ =====sự đào sâu=====- + =====sự hạ=====- == Kỹ thuật chung==+ =====sự khắc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự khai đào=====- =====sự ấn lõm=====+ - + - =====sự chất tải=====+ - + - =====sự chìm=====+ - + - =====sự chồn=====+ - + - =====sự chồn.=====+ - + - =====sự đào sâu=====+ - + - =====sự hạ=====+ - + - =====sự khắc=====+ - + - =====sự khai đào=====+ ::[[shaft]] [[sinking]]::[[shaft]] [[sinking]]::sự khai đào giếng mỏ::sự khai đào giếng mỏ- =====sự lún=====+ =====sự lún=====- + =====sự nhúng chìm=====- =====sự nhúng chìm=====+ =====sự sụt=====- + =====sự tóp=====- =====sự sụt=====+ =====sự xoi rãnh=====- + === Kinh tế ===- =====sự tóp=====+ =====đánh đắm tàu=====- + - =====sự xoi rãnh=====+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đánh đắm tàu=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Queasy, nervous, uneasy, tense, apprehensive, unquiet,fretful, shaky, jittery, jumpy, anxious: Just thinking aboutthe way they treat hostages gave me a sinking feeling in the pitof my stomach. 2 depressed, dejected, miserable, dolorous,doleful, mournful, forlorn, woeful, desolate, despairing,stricken, heavy-laden: I had a sudden sinking feeling when sheannounced that she had something important to tell me.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sinking sinking] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sinking&submit=Search sinking] : amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sinking sinking] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ