• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trông thấy; sự bị trông thấy===== ::the first sighting of a new star ::sự trông thấy l...)
    Hiện nay (10:31, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">saɪ.tɪŋ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự trông thấy; sự bị trông thấy=====
    =====Sự trông thấy; sự bị trông thấy=====
    ::[[the]] [[first]] [[sighting]] [[of]] [[a]] [[new]] [[star]]
    ::[[the]] [[first]] [[sighting]] [[of]] [[a]] [[new]] [[star]]
    ::sự trông thấy lần đầu tiên một ngôi sao mới
    ::sự trông thấy lần đầu tiên một ngôi sao mới
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự (quan trắc) định vị trí=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự ngắm=====
     +
    =====sự ngắt=====
     +
    =====sự quan trắc=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự xuất trình (một phiếu khoán)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự (quan trắc) định vị trí=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự ngắm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ngắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự quan trắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sighting sighting] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự xuất trình (một phiếu khoán)=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    /saɪ.tɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trông thấy; sự bị trông thấy
    the first sighting of a new star
    sự trông thấy lần đầu tiên một ngôi sao mới

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự (quan trắc) định vị trí

    Kỹ thuật chung

    sự ngắm
    sự ngắt
    sự quan trắc

    Kinh tế

    sự xuất trình (một phiếu khoán)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X