• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (01:04, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kɔli¸meit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====(vật lý) chuẩn trực=====
    =====(vật lý) chuẩn trực=====
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    V-ed.[[collimated]]
    V-ed.[[collimated]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====chuẩn trực (các tia)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ngắm máy=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chuẩn trực (các tia)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ngắm máy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adjust the line of sight of (a telescope etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make(telescopes or rays) accurately parallel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Collimation n. [Lcollimare, erron. for collineare align (as COM-, linea line)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=collimate collimate] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´kɔli¸meit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (vật lý) chuẩn trực

    Hình thái từ

    V-ed.collimated

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    chuẩn trực (các tia)

    Kỹ thuật chung

    ngắm máy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X