• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (11:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Optic</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">Optic</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 19: Dòng 15:
    =====Cái vòi (gắn vào chai)=====
    =====Cái vòi (gắn vào chai)=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj. & n.===
     
    - 
    -
    =====Adj. of or relating to the eye or vision (opticnerve).=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A lens etc. in an optical instrument.=====
     
    - 
    -
    =====Archaic or joc. the eye.=====
     
    - 
    -
    =====(Optic) Brit. propr. a devicefastened to the neck of a bottle for measuring out spirits etc.=====
     
    - 
    -
    =====The direction in a doubly refractingcrystal for which no double refraction occurs. optic lobe thedorsal lobe in the brain from which the optic nerve arises. [Foptique or med.L opticus f. Gk optikos f. optos seen]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=optic optic] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=optic&submit=Search optic] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=optic optic] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=optic optic] : Chlorine Online
    +
    :[[optical]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=optic optic] : Foldoc
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /Optic/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mắt
    (thuộc) thị giác
    optic nerve
    thần kinh thị giác

    Danh từ

    (đùa cợt) con mắt
    Cái vòi (gắn vào chai)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    optical

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X