-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quang học
- aberration of an optical system
- quang sai của hệ quang học
- High Resolution Optical Instrument (HROI)
- máy đo quang học có độ phân giải cao
- internal optical density
- mật độ quang học bên trong
- Large Optical Cavity Laser
- laze có hốc quang học lớn
- Marine Optical Buoy (MOBY)
- Phao tiêu quang học Hàng hải
- Microwave Optical Feeders (MOF)
- dây fidơ quang học vi ba
- National Optical Astronomy observatory (NOAO)
- đài quan sát thiên văn quang học quốc gia
- Near-Field Scanning Optical Microscopy (NSOM)
- kỹ thuật kính hiển vi quang học quét cận trường
- NSOM (scanningnear field optical)
- quang học quét trường gần
- OCR (opticalcharacter recognition
- nhận dạng ký tự quang học
- OMR (opticalmark reading)
- sự đọc dấu hiệu quang học
- OMR (opticalmark recognition)
- nhận dạng dấu hiệu quang học
- optical absorption
- sự hấp thụ quang học
- optical activity
- hoạt động quang học
- optical activity
- hoạt tính quang học
- optical activity
- tính quang học
- optical amplifier
- khuếch đại quang học
- optical angle tester
- thước đo góc quang học
- optical antenna
- dây trời quang học
- optical antenna
- ăng ten quang học
- optical axis
- trục quang học
- optical bench
- bàn quang (học)
- optical bench
- bàn quang học
- optical bench
- giá quang (học)
- optical branch
- nhánh quang (học)
- Optical Carrier (SONET) (OC)
- Hệ chuyển tải quang (học) (SONET)
- optical center
- điểm quang học
- Optical Channel Adapter
- bộ điều hợp kênh quang học
- optical character
- ký tự quang học
- optical character
- đặc tính quang (học)
- optical character reader (OCR)
- máy đọc ký tự quang học (OCR)
- Optical Character Reader/Recognition (OCR)
- Bộ đọc/Nhận biết ký tự quang học
- optical character recognition (OCR)
- nhận dạng ký tự quang học (OCR)
- optical check
- kiểm tra quang học
- optical communication
- truyền thông quang học
- optical comparator
- máy so mẫu quang học
- optical computer
- máy tính quang học
- optical connection
- sự nối quang học
- optical density
- mật độ quang học
- optical disk
- đĩa quang học
- optical distance
- độ dài quang học
- optical double (star)
- sao đôi quang học
- optical flare
- ký sinh quang học
- optical flare
- vết sáng quang học
- optical flat
- độ phẳng quang học
- optical flat
- mặt phẳng quang học
- Optical Fourier Transform (OFT)
- Biến đổi Furiê quang học
- optical gauge
- đồng hồ đo bằng quang học
- optical glass
- kính quang học
- optical holography
- phép toàn ảnh quang học
- optical illusion
- ảo ảnh quang học
- optical image
- ảnh quang (học)
- optical image
- ảnh quang học
- optical index
- chỉ số quang học
- optical input power
- công suất vào quang học
- optical instrument
- công cụ quang học
- optical instrument
- dụng cụ quang học
- optical interface
- giao diện quang học
- optical isomer
- chất đồng phân quang học
- optical lantern
- máy chiếu quang học
- Optical Line Scanner (OLS)
- bộ quét dòng quang học
- Optical Mark Reader (OMR)
- máy đọc điểm quang học-OMR
- optical mark reading
- đọc từng điểm quang học
- optical maser
- maser quang (học)
- optical maser
- maze quang (học)
- optical mask
- mặt nạ quang (học)
- optical materials
- vật liệu quang (học)
- optical measurement of distance
- việc đo khoảng cách bằng quang học
- optical measuring instrument
- dụng cụ đo quang học
- optical method
- phương pháp quang học
- optical method of reproduction
- phương pháp sao chụp quang học
- optical modulator
- bộ biến điệu quang học
- Optical Multichannel Analyser (OMA)
- bộ phân tách đa kênh quang học
- optical phase conjugation
- liên hợp pha quang (học)
- optical plastics
- chất dẻo quang học
- optical prism
- lăng kính quang (học)
- optical projection
- phép chiếu quang học
- optical pumping
- bơm quang (học)
- optical pyrometer
- hỏa kế quang học
- optical quantities
- đại lượng quang học
- optical radiation
- bức xạ quang học
- optical range finder
- máy định tầm quang học
- optical read-out
- phép đọc quang học
- optical reader
- bộ đọc quang học
- optical receiver
- bộ nhận quang học
- optical receiver
- máy thu quang học
- optical recording
- phép ghi quang học
- optical rectifier
- bộ chỉnh lưu quang (học)
- optical rectifier
- thiết bị tách sóng quang (học)
- optical reference plane
- mặt phẳng tham chiếu quang học
- optical reflectometer
- phản xạ kế quang học
- optical rotatory dispersion
- tán sắc quay quang học
- optical sag
- độ cong kiểu quang học
- optical sag
- độ cong quang học
- optical scanner
- bộ quét quang học
- optical scanner
- máy quét quang học
- optical scanning
- quét quang học
- optical sight
- kính ngắm quang học
- optical sight
- máy ngắm quang học
- optical storage
- bộ lưu trữ quang học
- optical storage mechanism
- cơ chế nhớ quang (học)
- optical surface
- mặt quang (học)
- optical system
- hệ quang học
- optical telescope
- kính viễn vọng quang học
- optical theodolite
- máy kính vĩ quang học
- optical thickness
- độ dày quang học
- optical tool
- dụng cụ quang học
- optical transmission
- sự truyền dẫn quang học
- optical-flat
- phẳng quang học
- Organic/Optical Photoconductor (OPC)
- chất quang dẫn hữu cơ/quang học
- Scanning Near Field Optical Microscope (SNOM)
- kính hiển vi quang học quét cận trường
- scanning near-field optical microscopy (NSOM, SNOM)
- hiển vi quang học quét trường gần
- Theoretical Atomic, Molecular, and Optical Physics Community (TAMOC)
- Cộng đồng các nhà vật lý lý thuyết về Quang học, Phân tử và Nguyên tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ