• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:29, ngày 21 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (ds)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 22: Dòng 14:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)=====
    -
    ===Nội động từ===
     
    -
    =====Chè chén say sưa=====
     
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 33: Dòng 23:
    ::phá sản, vỡ nợ
    ::phá sản, vỡ nợ
    ===Hình Thái từ===
    ===Hình Thái từ===
    -
    * V_ing: [[]]
    +
    * V_ing: [[busting]]
    * past: [[bust]]/[[busted]]
    * past: [[bust]]/[[busted]]
    * PP: [[bust]]/[[busted]]
    * PP: [[bust]]/[[busted]]
    - 
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====đập phá=====
     
    - 
    -
    =====tượng bán thân=====
     
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bust bust] : Corporateinformation
     
    - 
    -
    == Kinh tế ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    - 
    -
    =====bị lụt bại=====
     
    - 
    -
    =====bị phá sản=====
     
    - 
    -
    =====phá sản=====
     
    - 
    -
    =====sụp đổ=====
     
    - 
    -
    =====vỡ nợ=====
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]
     

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Tượng nửa người, tượng bán thân
    Ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
    Sự khám xét chỗ ở

    Ngoại động từ

    Làm bể, làm vỡ
    Ập vào bắt giữ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)

    Tính từ

    Hư hỏng
    Phá sản, vỡ nợ
    to go bust
    phá sản, vỡ nợ

    Hình Thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X