-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri´sel</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .resold======Ngoại động từ .resold===- =====Bán lại (cái gì mình đã mua cho một người khác)==========Bán lại (cái gì mình đã mua cho một người khác)=====::[[to]] [[resell]] [[the]] [[goods]] [[at]] [[a]] [[profit]]::[[to]] [[resell]] [[the]] [[goods]] [[at]] [[a]] [[profit]]Dòng 16: Dòng 8: * past : [[resold]]* past : [[resold]]* PP : [[resold]]* PP : [[resold]]- + ==Chuyên ngành==- ==Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bán lại=====- =====bán lại=====+ === Kinh tế ===- + =====bán lại (hàng hóa)=====- == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bán lại (hàng hóa)=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(past and past part. resold) sell (an object etc.) afterbuying it.=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ