• (Khác biệt giữa các bản)
    ((điện học) oát ( watt, watts))
    Hiện nay (17:42, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'dʌblju:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ, số nhiều w's, W's===
    +
    =====Danh từ, số nhiều w's, W's=====
    -
     
    +
    =====( W, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng Anh=====
    =====( W, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng Anh=====
    - 
    =====Viết tắt=====
    =====Viết tắt=====
    - 
    =====Bộ ba thanh chắn trong Cricket ( wicket, wickets)=====
    =====Bộ ba thanh chắn trong Cricket ( wicket, wickets)=====
    - 
    =====Quả bóng cách xa đích (trong Cricket) ( wide, wides)=====
    =====Quả bóng cách xa đích (trong Cricket) ( wide, wides)=====
    - 
    =====Với ( with)=====
    =====Với ( with)=====
    - 
    =====Viết tắt ( W)=====
    =====Viết tắt ( W)=====
    - 
    =====(điện học) oát ( watt, watts)=====
    =====(điện học) oát ( watt, watts)=====
    -
    ::[[a]]60W[[light]] [[bulb]]
    +
    ::[[a]] 60W [[light]] [[bulb]]
    ::một bóng đèn 60 oát
    ::một bóng đèn 60 oát
    - 
    =====Hướng tây, phương tây; một trong bốn hướng chính của la bàn ( west, western)=====
    =====Hướng tây, phương tây; một trong bốn hướng chính của la bàn ( west, western)=====
    - 
    =====Của phái nữ (nhất là quần áo)=====
    =====Của phái nữ (nhất là quần áo)=====
    - 
    =====Women's size=====
    =====Women's size=====
     +
    =====Kích cỡ của nữ=====
    -
    =====Kích cỡ của nữ=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +

    Hiện nay

    /'dʌblju:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều w's, W's
    ( W, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng Anh
    Viết tắt
    Bộ ba thanh chắn trong Cricket ( wicket, wickets)
    Quả bóng cách xa đích (trong Cricket) ( wide, wides)
    Với ( with)
    Viết tắt ( W)
    (điện học) oát ( watt, watts)
    a 60W light bulb
    một bóng đèn 60 oát
    Hướng tây, phương tây; một trong bốn hướng chính của la bàn ( west, western)
    Của phái nữ (nhất là quần áo)
    Women's size
    Kích cỡ của nữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X