• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (13:21, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´boult</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở=====
    =====Mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở=====
    - 
    =====Tháo bù loong; tháo đinh ốc=====
    =====Tháo bù loong; tháo đinh ốc=====
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Unbolted]]
    *Ved : [[Unbolted]]
    *Ving: [[Unbolting]]
    *Ving: [[Unbolting]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) vặn ra, nới lỏng (bulông)=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tháo bulông=====
     +
    =====tháo vít=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nới lỏng=====
     +
    =====vặn ra=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tháo bulông=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tháo vít=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nới lỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vặn ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Release (a door etc.) by drawing back the bolt.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´boult/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở
    Tháo bù loong; tháo đinh ốc

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) vặn ra, nới lỏng (bulông)

    Xây dựng

    tháo bulông
    tháo vít

    Kỹ thuật chung

    nới lỏng
    vặn ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X