• (Khác biệt giữa các bản)
    ((dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!)
    Hiện nay (08:56, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pɔks</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Như syphilis=====
    =====Như syphilis=====
    - 
    =====Bệnh gây ra các mụn đậu mùa=====
    =====Bệnh gây ra các mụn đậu mùa=====
    ::[[smallpox]]
    ::[[smallpox]]
    Dòng 17: Dòng 8:
    ::[[chicken-pox]]
    ::[[chicken-pox]]
    ::bệnh thủy đậu
    ::bệnh thủy đậu
    - 
    =====(dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!=====
    =====(dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!=====
    -
    ::[[a]] [[pox]] [[on]] [[his]] [[glutony]]!
    +
    ::[[a]] [[pox]] [[on]] [[his]] [[gluttony]]!
    ::phát khiếp cái thói tham ăn của nó!
    ::phát khiếp cái thói tham ăn của nó!
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any virus disease producing a rash of pimples that becomepus-filled and leave pock-marks on healing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. =SYPHILIS.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A plant disease that causes pocklike spots.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pox&submit=Search pox] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pox pox] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pox pox] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pɔks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như syphilis
    Bệnh gây ra các mụn đậu mùa
    smallpox
    bệnh đậu mùa
    chicken-pox
    bệnh thủy đậu
    (dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!
    a pox on his gluttony!
    phát khiếp cái thói tham ăn của nó!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X