-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..))
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tredl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)==========Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)=====::[[the]] [[treadle]] [[of]] [[sewing]]-[[machine]] [[treadle]]::[[the]] [[treadle]] [[of]] [[sewing]]-[[machine]] [[treadle]]::bàn đạp của máy khâu::bàn đạp của máy khâu- ===Nội động từ======Nội động từ===- =====Đạp bàn đạp, đạp==========Đạp bàn đạp, đạp=====- ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Treadled]]*Ved : [[Treadled]]*Ving: [[Treadling]]*Ving: [[Treadling]]+ ==Chuyên ngành==+ === Xây dựng===+ =====bàn đạp (xe đạp), đạp (lên bàn đạp)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Treadle.jpg|200px|Bàn đạp, (v) đạp chân]]+ =====Bàn đạp, (v) đạp chân=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====bàn đạp (chân)=====+ =====bàn đạp (kiểu lắc)=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====chỗ tiếp xúc ray=====+ =====bàn đạp ray=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bàn đạp=====- == Cơ khí & công trình==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bàn đạp (chân)=====+ - + - =====bàn đạp (kiểu lắc)=====+ - + - == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỗ tiếp xúc ray=====+ - + - =====bàn đạp ray=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bàn đạp=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. a lever worked by the foot and imparting motion toa machine.=====+ - + - =====V.intr. work a treadle. [OE tredel stair (asTREAD)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ