• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (08:22, ngày 23 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE /<font color="red">hə(r)</font>/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE /<font color="red">hər</font>/=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">hə:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Đại từ nhân xưng===
    ===Đại từ nhân xưng===
    - 
    =====Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...=====
    =====Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...=====
    ::[[give]] [[it]] [[her]]
    ::[[give]] [[it]] [[her]]
    Dòng 13: Dòng 8:
    ::[[was]] [[that]] [[her]]?
    ::[[was]] [[that]] [[her]]?
    ::có phải cô ta đó không?
    ::có phải cô ta đó không?
     +
     +
    ===Tính từ sở hữu===
    ===Tính từ sở hữu===
    - 
    =====Của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...=====
    =====Của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...=====
    ::[[her]] [[book]]
    ::[[her]] [[book]]
    ::quyển sách của cô ấy
    ::quyển sách của cô ấy
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Pron. & poss.pron.===
     
    - 
    -
    =====Pron.=====
     
    - 
    -
    =====Objective case of SHE (I likeher).=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. she (it''s her all right; am older than her).=====
     
    - 
    -
    =====Archaic herself (she fell and hurt her).=====
     
    - 
    -
    =====Poss.pron. (attrib.)1 of or belonging to her or herself (her house; her ownbusiness).=====
     
    - 
    -
    =====(Her) (in titles) that she is (Her Majesty). [OEhi(e)re dat. & gen. of hio, heo fem. of HE]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=her her] : National Weather Service
     
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=her&submit=Search her] : amsglossary
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=her her] : Corporateinformation
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=her her] : Foldoc
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     

    Hiện nay

    BrE /hə(r)/
    NAmE /hər/

    Thông dụng

    Đại từ nhân xưng

    Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...
    give it her
    đưa cái đó cho cô ấy
    was that her?
    có phải cô ta đó không?


    Tính từ sở hữu

    Của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...
    her book
    quyển sách của cô ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X