• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (12:16, ngày 8 tháng 2 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ==Thông dụng==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Danh từ===
    -
    |}
    +
    =====Cái rìu=====
     +
    ===Động từ===
     +
    =====Chặt bỏ=====
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    -
    ==Thông dụng==
     
    Cách viết khác [[ax]]
    Cách viết khác [[ax]]
    - 
    =====Như ax=====
    =====Như ax=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    Dòng 15: Dòng 11:
    * Ving:[[axing]]
    * Ving:[[axing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====chặt bằng rìu=====
    +
    =====chặt bằng rìu=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cái rìu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====cái rìu=====
    +
    =====cắt bớt=====
    -
     
    +
    =====cắt giảm=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====giảm bớt (khoản chi)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giản bớt=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====cắt bớt=====
    +
    =====cái rìu=====
    -
     
    +
    -
    =====cắt giảm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giảm bớt (khoản chi)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giản bớt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=axe axe] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=axe&searchtitlesonly=yes axe] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(US ax)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A chopping-tool, usu. of iron with asteel edge and wooden handle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The drastic cutting orelimination of expenditure, staff, etc.=====
    +
    -
    ===V.tr. (axing) 1 cut(esp. costs or services) drastically.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Remove or dismiss.=====
    +
    -
    =====Axe-breaker a hard-wooded Australian tree. an axe to grindprivate ends to serve. [OE ‘x f. Gmc]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái rìu

    Động từ

    Chặt bỏ

    Cách viết khác ax

    Như ax

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chặt bằng rìu

    Kỹ thuật chung

    cái rìu

    Kinh tế

    cắt bớt
    cắt giảm
    giảm bớt (khoản chi)
    giản bớt

    Địa chất

    cái rìu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X