• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">niktiteit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    *V-ing: [[Nictitating]]
    *V-ing: [[Nictitating]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.intr.===
     
    - 
    -
    =====Close and open the eyes; blink or wink.=====
     
    - 
    -
    =====Nictitatingmembrane a clear membrane forming a third eyelid in amphibians,birds, and some other animals, that can be drawn across the eyeto give protection without loss of vision.=====
     
    -
    =====Nictitation n.[med.L nictitare frequent. of L nictare blink]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bat]] , [[nictate]] , [[twinkle]] , [[wink]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /niktiteit/

    Thông dụng

    Cách viết khác nictate

    Như nictate

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bat , nictate , twinkle , wink

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X