-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di´bri:f</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Động từ======Động từ===- =====Phỏng vấn, thẩm vấn==========Phỏng vấn, thẩm vấn=====::[[to]] [[debrief]] [[a]] [[candidate]] [[to]] [[the]] [[presidency]]::[[to]] [[debrief]] [[a]] [[candidate]] [[to]] [[the]] [[presidency]]Dòng 18: Dòng 10: *Ved: [[debriefed]]*Ved: [[debriefed]]*Ving: [[debriefing]]*Ving: [[debriefing]]+ ==Chuyên ngành==- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===V.tr.===+ - + - =====Colloq. interrogate (a person, e.g. a diplomat or pilot)about a completed mission or undertaking.=====+ - + - =====Debriefing n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=debrief debrief] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=debrief debrief] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
