-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di´selə¸reit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: *Ving: [[decelerating]]*Ving: [[decelerating]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giảm ga=====+ - =====giảm tốc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====giảm ga=====+ + =====giảm tốc=====::accelerate-decelerate [[principle]]::accelerate-decelerate [[principle]]::kỹ thuật tăng tốc-giảm tốc::kỹ thuật tăng tốc-giảm tốc- =====hãm=====+ =====hãm=====- + - =====hãm lại=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Intr. & tr. begin or cause to begin to reduce speed.=====+ - + - =====Tr. make slower (decelerated motion).=====+ - + - =====Deceleration n.decelerator n. decelerometer n. [DE-, after ACCELERATE]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=decelerate decelerate]:National Weather Service+ =====hãm lại=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[brake]] , [[slow]] , [[slow down]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ