-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸disi´lu:ʒən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 19: *V-ed: [[disillusioned]]*V-ed: [[disillusioned]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vỡ mộng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Disabuse, disappoint, disenchant, disenchant, break thespell, enlighten, set straight, disentrance, disenthral,undeceive: When I saw her without make-up, I was thoroughlydisillusioned.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. freedom from illusions; disenchantment.=====+ - + - =====V.tr.rid of illusions; disenchant.=====+ - =====Disillusionize v.tr. (also-ise). disillusionment n.=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====vỡ mộng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disenthrall]] , [[disabuse]] , [[embitter]] , [[open one]]'s eyes , [[burst the bubble]] , [[bring down to earth]] , [[disappoint]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- disenthrall , disabuse , embitter , open one's eyes , burst the bubble , bring down to earth , disappoint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ