• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:26, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kɔit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng)=====
    =====Cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng)=====
    - 
    =====( số nhiều) trò chơi ném vòng=====
    =====( số nhiều) trò chơi ném vòng=====
    ::[[to]] [[plays]] [[quoits]]
    ::[[to]] [[plays]] [[quoits]]
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Quoited]]
    *Ved : [[Quoited]]
    *Ving: [[Quoiting]]
    *Ving: [[Quoiting]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A heavy flattish sharp-edged iron ring thrownto encircle an iron peg or to land as near as possible to thepeg.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) a game consisting of aiming and throwing these.3 a ring of rope, rubber, etc. for use in a similar game.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Athe flat stone of a dolmen. b the dolmen itself.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. flinglike a quoit. [ME: orig. unkn.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quoit quoit] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kɔit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng)
    ( số nhiều) trò chơi ném vòng
    to plays quoits

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X