• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (10:27, ngày 11 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">'grænit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(khoáng chất) đá granit=====
    =====(khoáng chất) đá granit=====
    ::[[to]] [[bite]] [[on]] [[granite]]
    ::[[to]] [[bite]] [[on]] [[granite]]
    ::lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
    ::lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====hoa cương=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đá hoa cương=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====granit, đá hoa cương =====
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====hoa cương=====
     
    - 
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====đá hoa cương=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A granular crystalline igneous rock of quartz, mica,feldspar, etc., used for building.=====
     
    - 
    -
    =====A determined or resolutequality, attitude, etc.=====
     
    - 
    -
    =====Granitic adj. granitoid adj. & n.[It. granito, lit. grained f. grano f. L granum GRAIN]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=granite granite] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=granite granite] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=granite granite] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) đá granit
    to bite on granite
    lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hoa cương

    Kỹ thuật chung

    đá hoa cương

    Địa chất

    granit, đá hoa cương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X